--

bôi nhọ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôi nhọ

+ verb  

  • To smear, to sully
    • bôi nhọ lịch sử
      to sully history
    • bôi nhọ thanh danh
      to smear the good repute of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôi nhọ"
Lượt xem: 683